Đọc nhanh: 代步 (đại bộ). Ý nghĩa là: thay đi bộ; không đi bộ (đi bằng xe hay ngựa), đi xe; đi ngựa (thay đi bộ).
Ý nghĩa của 代步 khi là Động từ
✪ thay đi bộ; không đi bộ (đi bằng xe hay ngựa)
替代步行,指乘车、骑马等
✪ đi xe; đi ngựa (thay đi bộ)
指代步的车、马等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代步
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 我们 用伪 代码 描述 算法 步骤
- Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
步›