Đọc nhanh: 从良 (tòng lương). Ý nghĩa là: hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng.
Ý nghĩa của 从良 khi là Động từ
✪ hoàn lương; gái điếm hoàn lương lấy chồng
旧社会里指妓女脱离卖身的生活而嫁人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从良
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 善良 的 人 从不 欺负 别人
- Người tử tế không bắt nạt người khác.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 他 坚持 听从 自己 的 良知
- Anh ấy kiên trì lắng nghe lương tâm.
- 我们 应该 听从 良心 的 声音
- Chúng ta nên lắng nghe tiếng nói của lương tâm.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从良
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从良 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
良›