Đọc nhanh: 什邡 (thập phương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shifang ở Deyang 德陽 | 德阳 , Tứ Xuyên.
✪ Thành phố cấp quận Shifang ở Deyang 德陽 | 德阳 , Tứ Xuyên
Shifang county level city in Deyang 德陽|德阳 [Déyáng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什邡
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 啊 , 你 刚才 说 了 什么 ?
- Hả, bạn vừa nói cái gì?
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 什邡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 什邡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
邡›