Đọc nhanh: 人公里 (nhân công lí). Ý nghĩa là: người/km (lượng từ kép).
Ý nghĩa của 人公里 khi là Danh từ
✪ người/km (lượng từ kép)
复合量词,运输企业计算客运工作量的单位,把一个旅客运送一公里为一人公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人公里
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 公园 里 人 交关
- trong công viên rất đông người.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
- 他 是 公司 里 的 重要 人物
- Anh ấy là nhân vật quan trọng trong công ty.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 晚上 公园 里 连 一个 人 也 没有
- Buổi tối trong công viên không có lấy một người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人公里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人公里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
公›
里›