Đọc nhanh: 亲王 (thân vương). Ý nghĩa là: hoàng thân; thân vương; thân thích của vua.
Ý nghĩa của 亲王 khi là Danh từ
✪ hoàng thân; thân vương; thân thích của vua
皇帝或国王的亲属中封王的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲王
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 他 被 封为 亲王
- Anh ta được phong làm thân vương.
- 这位 亲王 很 有 权势
- Thân vương này rất có quyền lực.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
王›