Đọc nhanh: 产业资本 (sản nghiệp tư bổn). Ý nghĩa là: tư bản công nghiệp.
Ý nghĩa của 产业资本 khi là Danh từ
✪ tư bản công nghiệp
在资本主义制度下投入工农业生产的资本
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产业资本
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 资金 是 企业 的 心脏
- Tiền vốn là nền tảng để doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 教育 产业 需要 更 多 投资
- Ngành giáo dục cần nhiều đầu tư hơn.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产业资本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产业资本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
产›
本›
资›