Đọc nhanh: 交易日 (giao dị nhật). Ý nghĩa là: ngày làm việc (trong ngân hàng, giao dịch cổ phiếu).
Ý nghĩa của 交易日 khi là Danh từ
✪ ngày làm việc (trong ngân hàng, giao dịch cổ phiếu)
working day (in banking, share trading)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易日
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
- 这笔 交易 已经 成交 了
- Giao dịch này đã đạt được thoả thuận.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交易日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交易日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
日›
易›