Đọc nhanh: 亢旱 (kháng hạn). Ý nghĩa là: đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn hán nghiêm trọng.
Ý nghĩa của 亢旱 khi là Danh từ
✪ đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn hán nghiêm trọng
长久不下雨,干旱情形严重; 大 旱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亢旱
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 神态 高亢
- ra vẻ kiêu căng
- 旱路
- đường bộ
- 走 旱路
- đi đường bộ
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 藏 旱獭
- rái cạn Tây Tạng
- 战胜 伏旱
- chiến thắng hạn hán
- 防旱 备荒
- phòng hạn để phòng mất mùa
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 旱地
- đất gò.
- 高亢
- cao ngất
- 旱魃为虐
- quái vật hung hãn gây ra hạn hán
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 遇 旱灾
- gặp hạn
- 积极 抗旱
- tích cực chống hạn.
- 亢旱
- quá khô.
- 这 一年 夏天 , 天旱 无雨 , 村里 河 都 汗 了
- Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亢旱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亢旱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亢›
旱›