Đọc nhanh: 亚热带 (á nhiệt đới). Ý nghĩa là: á nhiệt đới.
Ý nghĩa của 亚热带 khi là Danh từ
✪ á nhiệt đới
从气候上划分的地理区域,是热带和温带间的过渡地带,与热带相比,有显著的季节变化,气温比温带高,植物在冬季仍能缓慢生长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚热带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 那个 林务员 已经 勘测 了 那些 热带雨林
- Người quản lý rừng đã tiến hành khảo sát rừng nhiệt đới đó.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 象 生活 在 热带
- Con voi sống ở vùng nhiệt đới.
- 甘蔗 在 热带地区 生长
- Mía mọc ở các vùng nhiệt đới.
- 海胆 和 一种 热带 鹦鹉
- Nhím biển và một số loại vẹt nhiệt đới.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 热带雨林 的 气候 非常 湿润
- Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.
- 我 喜欢 吃 热带 的 水果
- Tôi thích ăn các loại trái cây nhiệt đới.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚热带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚热带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
带›
热›