Đọc nhanh: 亚太区 (á thái khu). Ý nghĩa là: Khu vực Châu Á Thái Bình Dương, Khu vực châu á, viễn đông.
✪ Khu vực Châu Á Thái Bình Dương
Asia Pacific region
✪ Khu vực châu á
Asian area
✪ viễn đông
the Far East
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太区
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚太区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚太区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
区›
太›