五家渠 wǔ jiā qú

Từ hán việt: 【ngũ gia cừ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "五家渠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngũ gia cừ). Ý nghĩa là: Wujyachü shehiri (thành phố Wujiaqu) hoặc thành phố cấp tỉnh Wǔjiāqú trong tỉnh tự trị Ili Kazakh ở phía bắc Tân Cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 五家渠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 五家渠 khi là Danh từ

Wujyachü shehiri (thành phố Wujiaqu) hoặc thành phố cấp tỉnh Wǔjiāqú trong tỉnh tự trị Ili Kazakh ở phía bắc Tân Cương

Wujyachü shehiri (Wujiaqu city) or Wǔjiāqú subprefecture level city in Ili Kazakh autonomous prefecture in north Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五家渠

  • - 这家 zhèjiā 茶馆 cháguǎn yǒu 五十多个 wǔshíduōge 茶座 cházuò ér

    - Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.

  • - 超市 chāoshì 我家 wǒjiā 大概 dàgài 五百米 wǔbǎimǐ

    - Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 五张 wǔzhāng

    - Nhà tôi có năm cái chiếu.

  • - 这是 zhèshì 一家 yījiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn

    - Đây là một khách sạn 5 sao.

  • - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • - 他家 tājiā 有五克 yǒuwǔkè 土地 tǔdì

    - Nhà anh ấy có năm khơ đất.

  • - 家门口 jiāménkǒu guà zhe 五只 wǔzhǐ 红灯笼 hóngdēnglóng

    - Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.

  • - 最后 zuìhòu 只有 zhǐyǒu 五个 wǔgè 家庭 jiātíng 空手而归 kōngshǒuérguī

    - Cuối cùng chỉ còn năm gia đình trắng tay ra về.

  • - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 五口 wǔkǒu rén

    - Nhà tôi có năm người.

  • - 他家 tājiā yǒu 五口 wǔkǒu rén

    - Gia đình anh ấy có năm người.

  • - 全家 quánjiā 大小 dàxiǎo 五口 wǔkǒu

    - Cả nhà lớn nhỏ năm người.

  • - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • - 隔三差五 gésānchàwǔ 回娘家 huíniángjiā 看看 kànkàn

    - cô ấy thường về thăm nhà.

  • - 他家 tājiā de 农田 nóngtián 大约 dàyuē 五亩 wǔmǔ

    - Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.

  • - jiā 五金 wǔjīn 东西 dōngxī 实惠 shíhuì

    - Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.

  • - 这是 zhèshì 一家 yījiā 五星 wǔxīng 酒店 jiǔdiàn

    - Đây là một khách sạch năm sao.

  • - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • - zǎo zài 五十年代 wǔshíniándài 我国 wǒguó 科学家 kēxuéjiā jiù 掌握 zhǎngwò le 热核反应 rèhéfǎnyìng 技术 jìshù

    - Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.

  • - 世界杯 shìjièbēi 决赛 juésài 现在 xiànzài 正向 zhèngxiàng 五十多个 wǔshíduōge 国家 guójiā 现场转播 xiànchǎngzhuǎnbō

    - Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 五家渠

Hình ảnh minh họa cho từ 五家渠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五家渠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét), thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jù , Qú
    • Âm hán việt: Cừ , Cự
    • Nét bút:丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESD (水尸木)
    • Bảng mã:U+6E20
    • Tần suất sử dụng:Cao