Đọc nhanh: 云溪 (vân khê). Ý nghĩa là: Huyện Vân Tây của thành phố Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam.
✪ Huyện Vân Tây của thành phố Nhạc Dương 岳陽 | 岳阳 , Hồ Nam
Yunxi district of Yueyang city 岳陽|岳阳 [Yuè yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云溪
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 天空 慢慢 形成 乌云
- Trên bầu trời dần hình thành mây đen.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
溪›