Đọc nhanh: 云母亮片 (vân mẫu lượng phiến). Ý nghĩa là: Trang kim mica để trang trí.
Ý nghĩa của 云母亮片 khi là Danh từ
✪ Trang kim mica để trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云母亮片
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 月亮 藏 在 云 后面 了
- Mặt trăng ẩn sau những đám mây rồi.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 清澈 的 天空 没有 一片 云
- Bầu trời trong vắt không một gợn mây.
- 这些 照片 拍 得 很漂亮
- Những bức ảnh này được chụp rất đẹp.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云母亮片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云母亮片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
亮›
母›
片›