Đọc nhanh: 文身针 (văn thân châm). Ý nghĩa là: Kim của thợ đóng giày.
Ý nghĩa của 文身针 khi là Danh từ
✪ Kim của thợ đóng giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文身针
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 他 厕身 文坛 二十年 也 算是 小有名气
- Anh ta đã có 20 năm trong giới văn học, và được coi là một chút nổi tiếng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文身针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文身针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
身›
针›