Đọc nhanh: 二茬罪 (nhị tra tội). Ý nghĩa là: chịu sự bức hại lần thứ hai.
Ý nghĩa của 二茬罪 khi là Động từ
✪ chịu sự bức hại lần thứ hai
to suffer second persecution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二茬罪
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二茬罪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二茬罪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
罪›
茬›