Đọc nhanh: 乳清 (nhũ thanh). Ý nghĩa là: Nước sữa Nước sữa (chất lỏng còn lại sau khi sữa chua đã đông).
Ý nghĩa của 乳清 khi là Danh từ
✪ Nước sữa Nước sữa (chất lỏng còn lại sau khi sữa chua đã đông)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳清
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 分清主次
- phân rõ chủ yếu và thứ yếu.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乳清
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乳清 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
清›