Đọc nhanh: 书录 (thư lục). Ý nghĩa là: mục lục.
Ý nghĩa của 书录 khi là Danh từ
✪ mục lục
有关某一部书或某些著作的版本、插图、评论及其源流等各种资料的目录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书录
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 这是 登录 脸书 的 办法
- Đây là cách đăng nhập vào Facebook.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 这 本书 的 末 有 一个 附录
- Phần cuối của cuốn sách này có một phụ lục.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 这 本书 记录 了 一位 领袖 的 贡献
- Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
录›