Đọc nhanh: 书夹 (thư giáp). Ý nghĩa là: dụng cụ giữ trang sách.
Ý nghĩa của 书夹 khi là Danh từ
✪ dụng cụ giữ trang sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书夹
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
- 他 夹书 在 胳膊 下
- Anh ấy kẹp sách dưới nách.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
夹›