Đọc nhanh: 九郡 (cửu quận). Ý nghĩa là: cửu quận.
Ý nghĩa của 九郡 khi là Danh từ
✪ cửu quận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九郡
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 她 九岁 开始 学习 钢琴
- Cô ấy bắt đầu học piano khi 9 tuổi.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 他 把 个人 的 安危 抛到 了 九霄云外
- anh ấy quên đi sự an nguy của bản thân.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 十九世纪 晚期
- cuối thế kỷ 19.
- 十九世纪 后期
- cuối thế kỷ 19
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 她 有 一份 朝九晚五 的 工作
- Cô ấy có một công việc hành chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九郡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九郡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
郡›