乐陵 lè líng

Từ hán việt: 【lạc lăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乐陵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Leling ở Đức Châu , Sơn Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乐陵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Leling ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông

Leling county level city in Dezhou 德州 [Dé zhōu], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐陵

  • - 弟弟 dìdì duì 音乐 yīnyuè 十分 shífēn 热爱 rèài

    - Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.

  • - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 我们 wǒmen shì 小妹妹 xiǎomèimei 乐队 yuèduì

    - Chúng tôi là Em gái của Ai đó.

  • - 祝愿 zhùyuàn 奶奶 nǎinai 平安 píngān 快乐 kuàilè

    - Chúc bà nội bình an vui vẻ.

  • - 老婆 lǎopó 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Vợ ơi, chúc mừng năm mới!

  • - 大家 dàjiā 这个 zhègè a

    - Mọi người vui quá ta!

  • - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • - 公祭 gōngjì zài 哀乐声 āiyuèshēng zhōng 开始 kāishǐ

    - bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.

  • - 我们 wǒmen 相聚 xiāngjù zài 一起 yìqǐ 分享 fēnxiǎng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè

    - Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - 欢乐 huānlè de 歌手 gēshǒu men 正在 zhèngzài chàng 颂歌 sònggē

    - Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.

  • - 欢乐 huānlè de 歌声 gēshēng

    - giọng hát vui mừng

  • - 乐队 yuèduì 奏乐 zòuyuè

    - dàn nhạc tấu nhạc

  • - 乐阕 lèquè

    - ngừng nhạc.

  • - 快快乐乐 kuàikuàilèlè 玩耍 wánshuǎ

    - Cô ấy vui vẻ chơi đùa.

  • - 管弦乐 guǎnxiányuè

    - nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)

  • - 游乐场 yóulèchǎng

    - chỗ chơi trò chơi

  • - 音乐 yīnyuè de 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Âm nhạc có âm thanh rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乐陵

Hình ảnh minh họa cho từ 乐陵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao