Đọc nhanh: 乌豆 (ô đậu). Ý nghĩa là: ô đậu.
Ý nghĩa của 乌豆 khi là Danh từ
✪ ô đậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌豆
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌豆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌豆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
豆›