Đọc nhanh: 义学 (nghĩa học). Ý nghĩa là: trường học miễn phí (thời xưa tư nhân góp tiền hoặc dùng tiền công ích của địa phương dựng lên.).
Ý nghĩa của 义学 khi là Danh từ
✪ trường học miễn phí (thời xưa tư nhân góp tiền hoặc dùng tiền công ích của địa phương dựng lên.)
旧时由私人集资或用地方公益金创办的免费的学校
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 我们 有 义务 帮助 学习 较差 的 同学
- chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 这门 学问 义理 玄深
- Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.
- 这项 研究 促进 了 科学 的 意义
- Nghiên cứu này thúc đẩy ý nghĩa của khoa học.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 义学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 义学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
学›