Hán tự: 乂
Đọc nhanh: 乂 (nghệ). Ý nghĩa là: cai trị; yên ổn. Ví dụ : - 乂 安(太平无事)。 thái bình vô sự.
Ý nghĩa của 乂 khi là Động từ
✪ cai trị; yên ổn
治理;安定
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乂
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
Hình ảnh minh họa cho từ 乂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乂›