Đọc nhanh: 主情论 (chủ tình luận). Ý nghĩa là: chủ tình.
Ý nghĩa của 主情论 khi là Danh từ
✪ chủ tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主情论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 这 本书 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của cuốn sách này là tình yêu.
- 这部 电影 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 她 虽然 性情温和 但 遇事 很 有 主见
- Mặc dù cô ấy tình tình hòa thuận nhưng khi gặp việc gì đó thì rất có chủ kiến.
- 散文 可以 抒写 感情 , 也 可以 发表议论
- tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.
- 大选 在 即 主要 政党 间 的 论战 愈演愈烈
- Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.
- 我们 常 谈论 故乡 的 事情
- Chúng tôi thường nói về những việc ở quê.
- 他 的 评论 触动 了 他们 的 感情
- Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 说东道西 ( 尽情 谈论 各种 事物 )
- nói đông nói tây.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 我们 谈论 了 旅行 的 事情
- Chúng tôi đã bàn về những chuyến đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主情论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主情论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
情›
论›