丰颊 fēng jiá

Từ hán việt: 【phong giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丰颊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong giáp). Ý nghĩa là: phính phính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丰颊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丰颊 khi là Tính từ

phính phính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰颊

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 物资 wùzī 丰富 fēngfù

    - vật tư phong phú.

  • - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • - 汤姆 tāngmǔ 不能 bùnéng 决定 juédìng mǎi 丰田 fēngtián 还是 háishì 福特 fútè

    - Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.

  • - 收生婆 shōushēngpó 经验 jīngyàn 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.

  • - 这座 zhèzuò dǎo 资源 zīyuán hěn 丰富 fēngfù

    - Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.

  • - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • - 海狸 hǎilí de 绒毛 róngmáo 丰厚 fēnghòu

    - lông da hải li rất dày.

  • - 丰富 fēngfù de 滋养 zīyǎng

    - chất dinh dưỡng phong phú

  • - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - được mùa ngũ cốc

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - Ngũ cốc được mùa

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.

  • - 山谷 shāngǔ yùn 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.

  • - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • - 那片 nàpiàn 河谷 hégǔ 有着 yǒuzhe 丰富 fēngfù 资源 zīyuán

    - Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.

  • - 今年 jīnnián de 稻谷 dàogǔ 获得 huòdé le 丰收 fēngshōu

    - Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.

  • - 两颊 liǎngjiá 丰润 fēngrùn

    - hai má phúng phính

  • - shū 丰富 fēngfù le 我们 wǒmen de 知识 zhīshí

    - Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丰颊

Hình ảnh minh họa cho từ 丰颊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰颊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KTMBO (大廿一月人)
    • Bảng mã:U+988A
    • Tần suất sử dụng:Cao