Đọc nhanh: 丰顺 (phong thuận). Ý nghĩa là: Quận Fengshun ở Meizhou 梅州, Quảng Đông.
✪ Quận Fengshun ở Meizhou 梅州, Quảng Đông
Fengshun county in Meizhou 梅州, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰顺
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 这船 顺丰 又 顺水
- Chiếc thuyền này thuận buồm xuôi gió.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰顺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰顺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
顺›