Đọc nhanh: 丰胸 (phong hung). Ý nghĩa là: xem 隆胸.
✪ xem 隆胸
see 隆胸 [lóngxiōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰胸
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 她 的 胸怀 丰满
- Vòng một của cô ấy đầy đặn.
- 她 的 胸部 很 丰满
- Vòng một của cô ấy rất đầy đặn.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰胸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰胸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
胸›