Đọc nhanh: 隆乳 (long nhũ). Ý nghĩa là: nở ngực.
Ý nghĩa của 隆乳 khi là Danh từ
✪ nở ngực
breast enlargement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆乳
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 居 老板 生意兴隆
- Ông chủ Cư kinh doanh rất tốt.
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 这次 典礼 安排 得 很 隆重
- Buổi lễ lần này được sắp xếp rất long trọng.
- 这乳 大小 适中
- Vú này kích thước vừa phải.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 自从 他 的 生意兴隆 以来 , 他们 一直 过 着 优裕 的 生活
- Họ đã sống cuộc sống sung túc kể từ khi công việc kinh doanh của anh ta phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隆乳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隆乳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
隆›