Đọc nhanh: 丰溪里 (phong khê lí). Ý nghĩa là: P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên.
Ý nghĩa của 丰溪里 khi là Danh từ
✪ P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên
P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰溪里
- 这里 有 扎 吗 ?
- Ở đây có bia tươi không?
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 这里 的 煤炭 储量 丰富
- Lượng than đá ở đây rất phong phú.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 图书馆 里 有 很多 丰富 资料
- Có rất nhiều tài liệu phong phú trong thư viện.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰溪里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰溪里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
溪›
里›