Đọc nhanh: 丰农足食 (phong nông tú thực). Ý nghĩa là: áo ấm cơm no.
Ý nghĩa của 丰农足食 khi là Thành ngữ
✪ áo ấm cơm no
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰农足食
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 地 肥水 足 , 人寿年丰
- đất đai màu mỡ, nước nôi đầy đủ, con người khoẻ mạnh, mùa màng bội thu.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 单位 伙食 挺 丰富
- Cơm của đơn vị rất phong phú.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 夺取 农业丰收
- được vụ mùa bội thu.
- 饮食文化 很 丰富
- Văn hóa ẩm thực rất phong phú.
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 汉人 饮食 丰富 多样
- Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.
- 回族 的 饮食文化 丰富
- Văn hóa ẩm thực của dân tộc Hồi rất phong phú.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 羊 的 食 储备 足够 了
- Thức ăn của dê đã dự trữ đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰农足食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰农足食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
农›
足›
食›