Đọc nhanh: 中非 (trung phi). Ý nghĩa là: Trung Phi; Central African Republic; cộng hoà Trung Phi (từ năm 1976 đến năm 1979 gọi là Central African Empire).
✪ Trung Phi; Central African Republic; cộng hoà Trung Phi (từ năm 1976 đến năm 1979 gọi là Central African Empire)
中非共和国,中非帝国非洲中部一国家1890年后成为法属赤道非洲的一部分,于1960年独立班吉为首都和最大城市人口3,683,538 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中非
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 她 的 中文 非常 健
- Tiếng Trung của cô ấy rất thành thạo.
- 如果 去 中国 , 北京 绝对 非去不可 。 假使 非去不可 的话 , 她 就 得 去
- Nếu bạn đến Trung Quốc, Bắc Kinh nhất định phải đi. Giả sử không đi không được, thì cô ấy phải đi.
- 他 在 侪辈 中 非常 有 威望
- Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.
- 作弊 在 考试 中是 非常 可耻 的
- Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 少 主人 惊采绝艳 小少主 也 绝非 池中之物
- Tiểu thiếu chủ kinh tài tuyệt diễm, thiếu gia nhất định không phải là phế vật.
- 若非 亲身经历 , 岂知 其中 甘苦
- nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 他 此刻 非常 激动 , 因为 刚中 了 彩票
- Lúc này anh ấy rất phấn khích vì anh vừa trúng số.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
非›