Đọc nhanh: 中道 (trung đạo). Ý nghĩa là: nửa đường; giữa đường; nửa chừng, đạo trung dung. Ví dụ : - 中道而废 bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
✪ nửa đường; giữa đường; nửa chừng
半路;中途
- 中道而废
- bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
Ý nghĩa của 中道 khi là Từ điển
✪ đạo trung dung
中庸之道参看〖中庸〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中道
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 我 明白 了 其中 的 道理
- Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 中道而废
- bỏ nửa chừng; bỏ giữa đường
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 你 知道 哪儿 卖中 文书 吗 ?
- Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 水从 管道 的 一个 裂缝 中 渗出
- Nước rỉ ra từ một vết nứt trên đường ống.
- 这种 逻辑 在 现实 世界 中竟 大行其道
- Loại logic này rất phổ biến trên thế giới hiện nay.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 没有 搞 过 这种 工作 , 就 不 知道 其中 的 甘苦
- chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
道›