Đọc nhanh: 中试 (trung thí). Ý nghĩa là: quy mô thí điểm.
Ý nghĩa của 中试 khi là Động từ
✪ quy mô thí điểm
pilot-scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中试
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 我 期中考试 没考 好
- Tôi đã không làm tốt bài kiểm tra giữa kỳ.
- 她 从不 在 考试 中 作弊
- Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 秋试 得 中 魁元
- đỗ đầu trong kỳ thi Hương.
- 你 试过 中药 吗 ?
- Bạn đã thử thuốc Đông y chưa?
- 她 在 笔试 中得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong bài thi viết.
- 作弊 在 考试 中是 非常 可耻 的
- Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.
- 他 在 考试 中 表现 得 很 好
- Anh ấy thể hiện rất tốt trong kỳ thi.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 学生 在 考试 中 感到 恍惚
- Học sinh cảm thấy lơ đãng trong kỳ thi.
- 这 是 个 描写 间谍 的 故事 。 故事 中 的 几个 间谍 试图 窃取 原子弹 的 秘密
- Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 考试 中 的 他 脸色 很 紧张
- Sắc mặt anh ấy trong lúc thi rất căng thẳng.
- 她 曾 试图 把 全部 经历 从 记忆 中 抹 去
- Cô đã cố gắng xóa toàn bộ trải nghiệm đó khỏi trí nhớ của mình.
- 她 在 考试 中 领先
- Cô ấy dẫn đầu trong kỳ thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
试›