Đọc nhanh: 中后卫 (trung hậu vệ). Ý nghĩa là: Hậu vệ trung tâm, trung vệ.
Ý nghĩa của 中后卫 khi là Danh từ
✪ Hậu vệ trung tâm, trung vệ
位置感
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中后卫
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 在 学生 中 , 生 是 后缀
- Trong "học sinh", "sinh" là hậu tố.
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 他 在 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 职业高中 毕业 后 她 办起 了 发廊
- Sau khi tốt nghiệp trung cấp nghề, cô mở tiệm làm tóc.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中后卫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中后卫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
卫›
后›