Đọc nhanh: 严复 (nghiêm phục). Ý nghĩa là: Yan Fu (1853-1921), nhà văn Trung Quốc có ảnh hưởng và dịch giả sách phương Tây, đặc biệt. về khoa học xã hội.
Ý nghĩa của 严复 khi là Danh từ
✪ Yan Fu (1853-1921), nhà văn Trung Quốc có ảnh hưởng và dịch giả sách phương Tây, đặc biệt. về khoa học xã hội
Yan Fu (1853-1921), influential Chinese writer and translator of Western books, esp. on social sciences
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严复
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 妈妈 对 他 很严
- Mẹ rất nghiêm khắc với anh ta.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 警备 森严
- canh gác nghiêm nghặt.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
复›