Đọc nhanh: 两轮手推车 (lưỡng luân thủ thôi xa). Ý nghĩa là: Xe đẩy hai bánh.
Ý nghĩa của 两轮手推车 khi là Danh từ
✪ Xe đẩy hai bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两轮手推车
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两轮手推车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两轮手推车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
手›
推›
车›
轮›