Đọc nhanh: 两腿叉开 (lưỡng thối xoa khai). Ý nghĩa là: thài lai.
Ý nghĩa của 两腿叉开 khi là Động từ
✪ thài lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两腿叉开
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 这 两个 部分 分不开
- Hai phần này không thể tách ra.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 水 今天 开 了 两开
- Nước hôm nay sôi hai lần.
- 他 事情 太 多 , 拔不开 腿
- anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 叉 着 腿 站 着
- Đứng giạng chân.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 他 把 两腿 劈开
- Anh ấy dạng hai chân ra.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 她 把 纸片 开成 两半
- Cô ấy đã cắt tờ giấy ra làm hai.
- 巨石 被 破开 两半
- Hòn đá lớn bị chẻ đôi thành hai nửa.
- 门 被 叉住 打不开
- Cửa bị chặn không mở được.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 他 的 两条腿 僵硬 了
- hai chân cứng đờ.
- 他 撒开 腿 拼命 奔跑
- Anh ấy vung chân chạy thục mạng.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两腿叉开
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两腿叉开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
叉›
开›
腿›