Đọc nhanh: 两江道 (lưỡng giang đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Ryanggang ở phía bắc Bắc Triều Tiên, tiếp giáp với tỉnh Cát Lâm.
✪ Tỉnh Ryanggang ở phía bắc Bắc Triều Tiên, tiếp giáp với tỉnh Cát Lâm
Ryanggang province province in north North Korea, adjacent to Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两江道
- 田间 有 两道 沟
- Trên cánh đồng có hai con mương.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 眼睛 射 出 两道 凶狠 的 寒光
- đôi mắt toả ra tia sắc bén hung hãn.
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 街道 两旁 森列 着 灯柱
- Hai bên đường có đèn cột dày đặc.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 道路 两旁 落英缤纷
- Hai bên đường hoa rơi lả tả.
- 过 了 十字路口 , 两 人才 道别
- qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两江道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两江道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
江›
道›