Đọc nhanh: 东王公 (đông vương công). Ý nghĩa là: Mu Kung hay Tung Wang Kung, Thần của những người bất tử (Đạo giáo).
Ý nghĩa của 东王公 khi là Danh từ
✪ Mu Kung hay Tung Wang Kung, Thần của những người bất tử (Đạo giáo)
Mu Kung or Tung Wang Kung, God of the Immortals (Taoism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东王公
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 王孙公子
- vương tôn công tử
- 王公 大臣
- Vương công đại thần.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 这条 路 东西 大概 有 两公里
- Đoạn đường này từ đông sang tây khoảng 2 cây số.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 学校 东边 是 一个 公园
- Phía đông trường học là một công viên.
- 公园 东边 是 一条 街道
- Phía đông của công viên là một con đường.
- 小王 在 公司 非常 能干
- Tiểu Vương rất giỏi trong công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东王公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东王公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
公›
王›