Đọc nhanh: 东周 (đông chu). Ý nghĩa là: Đông Chu (770-256 trước Công Nguyên).
Ý nghĩa của 东周 khi là Danh từ
✪ Đông Chu (770-256 trước Công Nguyên)
朝代,公元前770-公元前256,自周平王迁都洛邑 (在今河南洛阳市西) 起,到被秦灭亡止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东周
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
周›