Đọc nhanh: 且休 (thả hưu). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi bây giờ, dừng lại (thường là dạng mệnh lệnh).
Ý nghĩa của 且休 khi là Danh từ
✪ nghỉ ngơi bây giờ
rest for now
✪ dừng lại (thường là dạng mệnh lệnh)
stop (usually imperative form)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且休
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 我们 且 休息 一会儿 吧
- Chúng ta tạm nghỉ một chút nhé.
- 我们 聊且 休息 一会儿 再说
- Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 且休
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 且休 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
休›