Đọc nhanh: 专神 (chuyên thần). Ý nghĩa là: chuyên tâm; chăm chú.
Ý nghĩa của 专神 khi là Động từ
✪ chuyên tâm; chăm chú
精神专注;专心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专神
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 心神 专注
- chăm chú
- 她 神情 专注 地 看书
- Cô ấy chăm chú đọc sách.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
神›