Đọc nhanh: 不能忘怀 (bất năng vong hoài). Ý nghĩa là: đeo đẳng.
Ý nghĩa của 不能忘怀 khi là Động từ
✪ đeo đẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不能忘怀
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 学 韵母 不能 忘
- Học vận mẫu không thể quên.
- 不能 忘情
- không thể cầm lòng được
- 做人 不能 忘本
- Làm người không được quên cội nguồn.
- 公粮 不能 忘交
- Không được quên nộp thóc thuế.
- 我们 不能 忘记 当初 的 初志
- Chúng ta không được quên ý định ban đầu của mình.
- 那次 游行 的 动人 场面 使人 不能忘怀
- cảnh tượng xúc động của lần biểu tình tuần hành đó làm người ta không thể quên được.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 历史 不能 被 遗忘
- Lịch sử không thể bị lãng quên.
- 我 不会 忘 你 对 我 的 关怀
- Tôi sẽ không quên sự quan tâm của bạn đến tôi.
- 我们 不能 忘 祖宗
- Chúng ta không thể quên tổ tiên.
- 别为 一两句 坏话 就让 你 不能 释怀
- Đừng chỉ vì vài câu nói xấu mà làm bạn phải đắn đo suy nghĩ
- 我 一时一刻 也 不能 忘记 这个 教训
- tôi không bao giờ quên bài học kinh nghiệm này.
- 永远 不能 忘记 旧社会 的 苦难
- không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不能忘怀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不能忘怀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
忘›
怀›
能›