Đọc nhanh: 不给力 (bất cấp lực). Ý nghĩa là: một sự thất vọng lớn, khập khiễng (không ấn tượng), không cố gắng gì cả.
Ý nghĩa của 不给力 khi là Câu thường
✪ một sự thất vọng lớn
a huge letdown
✪ khập khiễng (không ấn tượng)
lame (unimpressive)
✪ không cố gắng gì cả
not to try at all
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不给力
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 干活 不惜 力
- làm việc không tiếc công sức.
- 他 干活 从 不惜 力
- Anh ấy trước nay làm việc không tiếc công sức.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 现有 兵力 不足以 应敌
- quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 弄脏了 我 不想 脏兮兮 地 拿给 他
- Nó đã bị bẩn và tôi không muốn đưa lại nó cho anh ta trong tình trạng như vậy..
- 要 力争上游 , 不能 甘居中游
- cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 自给自足 的 不 依靠 别人 的 帮助 、 关心 或 资助 的 ; 自力更生 的
- Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不给力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不给力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
力›
给›