Đọc nhanh: 不景气 (bất ảnh khí). Ý nghĩa là: kinh tế đình trệ; kinh tế không phồn vinh; buôn bán ế ẩm, tàn tạ; sa sút; tiêu điều; không thịnh vượng; không hưng vượng, sệ nệ.
Ý nghĩa của 不景气 khi là Tính từ
✪ kinh tế đình trệ; kinh tế không phồn vinh; buôn bán ế ẩm
经济不繁荣
✪ tàn tạ; sa sút; tiêu điều; không thịnh vượng; không hưng vượng
泛指不兴旺
✪ sệ nệ
衰落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不景气
- 受挫 而气 不馁
- gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 请 坐 , 不要 客气
- Mời ngồi, đừng khách sáo.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 此地 的 农业 不景气
- Nông nghiệp ở đây không phát triển.
- 企业 的 经济 不景气
- Kinh tế của doanh nghiệp không bùng nổ.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 今年 市场 景气 不错
- Thị trường năm nay phát triển tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不景气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不景气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
景›
气›