Đọc nhanh: 不圆通 (bất viên thông). Ý nghĩa là: không linh hoạt, không thoải mái.
Ý nghĩa của 不圆通 khi là Tính từ
✪ không linh hoạt
inflexible
✪ không thoải mái
unaccommodating
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不圆通
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 通宵 不眠
- Suốt đêm không ngủ.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 球瘪 了 , 不圆 了
- Quả bóng xì hơi rồi, không tròn nữa.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 狗屁不通
- chẳng biết cóc khô gì hết.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 这个 办法 行不通
- Cách này không thông suốt.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不圆通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不圆通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
圆›
通›