Đọc nhanh: 不切实 (bất thiết thực). Ý nghĩa là: hão.
Ý nghĩa của 不切实 khi là Tính từ
✪ hão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不切实
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 切实 切切实实 地 把 工作 做好
- thực sự làm tốt công tác.
- 切合实际
- phù hợp với thực tế.
- 名实 不符
- không đúng với tên gọi; danh chưa xứng với thực
- 名不副实
- Không xứng đáng; danh không xứng với thực
- 我 实在 找 不到 答案
- Tôi thực sự không thể tìm ra câu trả lời.
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 做人 要 扎实 , 不要 浮夸
- Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.
- 方案 切实可行
- phương án thiết thực có thể thực hiện được.
- 别 做 不 切实 的 梦
- Đừng hoang tưởng những điều không thiết thực.
- 说话 不切实际
- Lời nói không phù hợp với thực tế.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 那 都 是 不切实际 的 幻想
- Đó đều là ảo tưởng không thực tế.
- 理想 有些 不切实际
- Lý tưởng có phần không thực tế.
- 我 不是 那种 不切实际 的 人
- Tôi không phải là một người phụ nữ không thực tế.
- 这 完全 就是 不切实际 的 目标
- Đây hoàn toàn là một mục tiêu không thực tế.
- 妇女 应该 回家 做 全职太太 的 建议 似乎 不切实际 并 很 荒唐
- Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不切实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不切实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
切›
实›