Đọc nhanh: 上犬式 (thượng khuyển thức). Ý nghĩa là: chó hướng lên trên (tư thế yoga).
Ý nghĩa của 上犬式 khi là Danh từ
✪ chó hướng lên trên (tư thế yoga)
upward-facing dog (yoga pose)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上犬式
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 国歌 在 开幕式 上 奏响
- Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.
- 开幕式 上 的 演讲 很 激动人心
- Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 我们 有 最 上 等 的 西式 快餐 !
- chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!
- 这 全都 是 初步 尝试 还 没有 正式 上场
- đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 结婚仪式 上 他们 幸福 满满
- Họ ngập tràn hạnh phúc trong lễ cưới.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 学生 们 最 不 喜欢 的 上课 方式 就是 满堂灌
- Phương thức học mà học sinh ghét nhất là nhồi nhét kiến thức
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上犬式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上犬式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
式›
犬›