Đọc nhanh: 上料机 (thượng liệu cơ). Ý nghĩa là: máy lên liệu; cấp liệu.
Ý nghĩa của 上料机 khi là Danh từ
✪ máy lên liệu; cấp liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上料机
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 飞机 上 的 乘客 很 安静
- Các hành khách trên máy bay rất yên tĩnh.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 机会 马上 临
- Cơ hội sắp tới.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 劳伦斯 在 飞机 上
- Lawrence đang ở trên máy bay!
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 我 搭乘 飞机 去 上海
- Tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上料机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上料机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
料›
机›