三角刮刀 sānjiǎo guādāo

Từ hán việt: 【tam giác quát đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "三角刮刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tam giác quát đao). Ý nghĩa là: dao gọt ba cạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 三角刮刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 三角刮刀 khi là Danh từ

dao gọt ba cạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角刮刀

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - xián shì 三角形 sānjiǎoxíng 关键 guānjiàn

    - Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.

  • - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • - zhè 本书 běnshū 三角 sānjiǎo

    - Quyển sách này ba hào.

  • - 等腰三角 děngyāosānjiǎo xíng

    - tam giác cân

  • - táng 三角 sānjiǎo ( 食品 shípǐn )

    - thỏi đường hình tam giác.

  • - 任意 rènyì 三角形 sānjiǎoxíng

    - Tam giác bất kì.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • - 刮脸刀 guāliǎndāo

    - dao cạo

  • - zhè 三角尺 sānjiǎochǐ 好用 hǎoyòng

    - Cái thước tam giác này dùng tốt.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng yǒu 三条 sāntiáo biān

    - Hình tam giác có ba cạnh.

  • - 六个 liùgè 三角形 sānjiǎoxíng 组成 zǔchéng 一个 yígè 六边形 liùbiānxíng

    - Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng hěn 独特 dútè

    - Hình tam giác rất đặc biệt.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng xián 较长 jiàozhǎng

    - Tam giác này cạnh huyền khá dài.

  • - chī le 三角 sānjiǎo bǐng

    - Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.

  • - 这个 zhègè 三角形 sānjiǎoxíng de gōu shì 厘米 límǐ zhǎng

    - Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.

  • - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • - 嘴甜 zuǐtián 心毒 xīndú 两面三刀 liǎngmiànsāndāo

    - khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 三角刮刀

Hình ảnh minh họa cho từ 三角刮刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三角刮刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao